Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi viết sơ yếu lý lịch

Bạn đang chuẩn bị xin vào một công ty Hàn Quốc? Bạn đang muốn chuẩn bị cho mình một bản CV bằng tiếng Hàn thật chuẩn? Vậy bạn đã biết có những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nào để viết cho hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi những gợi ý dưới đây của tiếng Hàn SOFL. 

CV tiếng Hàn


Từ vựng tiếng Hàn thông dụng
các mục trong CV 

개인 정보: Phần thông tin cá nhân

이름: Phần họ tên

영문 이름: tên gọi tiếng Anh

한글 이름: tên gọi bằng tiếng Hàn

성별: giới tính

생년: ngày - tháng - năm - sinh

출생지L Nơi sinh, quê quán 

가정상태: tình trạng hôn nhân 

미혼: tình trạng độc thân

기혼: tình trạng đã kết hôn

종교: Tín ngưỡng, tôn giáo

무교: không tôn giáo

주민 등록 번호: số chứng minh thư 

발급지: Địa chỉ, nơi cấp 

발급일: Ngày cấp 

상주 주소: Địa chỉ thường trú 

민족: dân tộc

연락처: số điện thoại cá nhân 

메일 주소: địa chỉ email cá nhân 

Trên đây là các từ vựng tiếng Hàn thông dụng liên quan trực tiếp đến các thông tin cá nhân của bạn. Tốt nhất các bạn khi viết CV bằng tiếng Hàn nên ghi rõ các phần này vì nó là ấn tượng đầu tiên và cũng là thông tin cơ bản để các công ty biết về lý lịch của bạn. 

Danh từ bằng tiếng Hàn nói về sở thích cá nhân 

Các bạn đừng coi nhẹ việc nói đến các sở thích cá nhân của mình nhé. Để tìm hiểu về một ứng viên, các công ty không chỉ nhìn vào thành tích hay quá trình học tập. Họ còn muốn biết bạn có phải là một người năng động hay có những ưu điểm khác biệt nào không. Từ đó họ cũng biết bạn có phù hợp với môi trường và công việc của công ty hay không

취미: sở thích

독서: đọc sách

운동: tập thể dục

여행: du lịch

요리: nấu ăn

수영: bơi lội

야구: bóng chày

축구: bóng đá

배구: bóng chuyền

농구: bóng rổ

쇼핑: shopping, mua sắm

독서 (책을 읽기): đọc sách

음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc

영화감상(영화를 보다): xem phim

그림그리기: vẽ tranh

사진찍기: chụp ảnh

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích cá nhân

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến học tập và công việc 

Phần thứ ba quan trọng trong CV tiếng Hàn xin việc chính là quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc: 

학력 사항: quá trình học tập

학력 진도: trình độ học lực

대학: Hệ đại học

전문대학: Hệ cao đẳng

외국어 실력: trình độ ngoại ngữ 

언어: ngôn ngữ sử dụng 

초급: Trình độ sơ cấp

중급: Trình độ trung cấp

고급: Trình độ cao cấp

경력 사항: kinh nghiệm công việc 

회사 근무 경력: kinh nghiệm làm việc tại công ty

회사명: tên của công ty đã làm 

직위: chức vụ

근무 기간: thời gian làm việc

임무: Chức vụ, nhiệm vụ

근무 이념: Quan điểm trong công việc 

봉사 / 사회 활동 경력 Kinh nghiệm trong hoạt động xã hội 

Ngoài các từ vựng tiếng Hàn thông dụng được gợi ý trên đây, các bạn nên áp dụng các mẫu ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản để viết nên các câu hoàn chỉnh. Tốt nhất nên dùng các câu đơn, hoặc không quá dài dòng. Vì tiêu chuẩn cần đạt đầu tiên của CV tiếng Hàn chính là sự ngắn gọn, rõ ràng và trung thực. 

Trên đây là các từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi viết sơ yếu lích lịch. Rất mong các bạn sẽ cùng với SOFL học tập và vận dụng thật tốt vào quá trình đi xin việc của mình.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.